Có 2 kết quả:
夯实 hāng shí ㄏㄤ ㄕˊ • 夯實 hāng shí ㄏㄤ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tamp
(2) to ram (earth etc)
(2) to ram (earth etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tamp
(2) to ram (earth etc)
(2) to ram (earth etc)
Bình luận 0